--

nghỉ phép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ phép

+  

  • Be on leave, be on furlough
    • Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép
      Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ phép"
Lượt xem: 701