nghỉ phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ phép+
- Be on leave, be on furlough
- Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép
Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
- Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ phép"
Lượt xem: 728